Có 2 kết quả:
內分泌 nèi fēn mì ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ • 内分泌 nèi fēn mì ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
endocrine (internal secretion, e.g. hormone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
endocrine (internal secretion, e.g. hormone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0