Có 2 kết quả:

內分泌 nèi fēn mì ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ内分泌 nèi fēn mì ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

endocrine (internal secretion, e.g. hormone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

endocrine (internal secretion, e.g. hormone)

Bình luận 0